Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ dân sự
- civil government
* Từ tham khảo/words other:
-
bột cọ sagu
-
bớt cơn
-
bột củ lan
-
bớt cứng rắn
-
bọt đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ dân sự
* Từ tham khảo/words other:
- bột cọ sagu
- bớt cơn
- bột củ lan
- bớt cứng rắn
- bọt đá