Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính luận
* dtừ|- political commentary; publicism; journalistic|= phong cách chính luận the style of a political commentary|= chính luận gia publicist; pamphleteer
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết khấu một lần nữa
-
chiết khoán
-
chiết ma
-
chiết ngâm
-
chiết quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính luận
* Từ tham khảo/words other:
- chiết khấu một lần nữa
- chiết khoán
- chiết ma
- chiết ngâm
- chiết quang