Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính đồ
- orthodox path; political career
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà luân lý
-
nhà luân lý học
-
nhà luật học
-
nhà luật học và thần học do thái
-
nhà lụp xụp bẩn thỉu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính đồ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà luân lý
- nhà luân lý học
- nhà luật học
- nhà luật học và thần học do thái
- nhà lụp xụp bẩn thỉu