Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim trống
* dtừ|- cock
* Từ tham khảo/words other:
-
không bao hoa
-
không bao lâu
-
không bao lâu nữa
-
không báo trước
-
không bảo vệ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim trống
* Từ tham khảo/words other:
- không bao hoa
- không bao lâu
- không bao lâu nữa
- không báo trước
- không bảo vệ được