Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim hải âu rụt cổ
* dtừ|- puffin, sea parrot
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng gửi
-
đồng gunđơn
-
đông hải
-
đóng hai lần ván
-
đóng hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim hải âu rụt cổ
* Từ tham khảo/words other:
- đồng gửi
- đồng gunđơn
- đông hải
- đóng hai lần ván
- đóng hẳn