Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiều hướng
- tendency; trend|= chiều hướng phát triển của lịch sử the evolution trend of history|= năng suất có chiều hướng tăng nhanh productivity has a tendency to increase quickly
* Từ tham khảo/words other:
-
thấu quang
-
thấu suốt
-
thấu tập
-
thau tháu
-
tháu tháu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiều hướng
* Từ tham khảo/words other:
- thấu quang
- thấu suốt
- thấu tập
- thau tháu
- tháu tháu