Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh toàn diện
- war on all fronts; all-out/full-scale war; total war
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lúa
-
cây lúa mì
-
cây lúa miến
-
cây lục lạc
-
cây lùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh toàn diện
* Từ tham khảo/words other:
- cây lúa
- cây lúa mì
- cây lúa miến
- cây lục lạc
- cây lùn