Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không dịu bớt
* ttừ|- unassuaged, unmitigated
* Từ tham khảo/words other:
-
người được học bổng
-
người được hỏi ý kiến
-
người được hứa
-
người được hứa hẹn
-
người được hưởng lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không dịu bớt
* Từ tham khảo/words other:
- người được học bổng
- người được hỏi ý kiến
- người được hứa
- người được hứa hẹn
- người được hưởng lương