Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm huyệt
- hit at dangerous spots (in traditional boxing)
* Từ tham khảo/words other:
-
vạt cỏ bị cắt
-
vắt cổ chày ra nước
-
vật cố định
-
vật có giá trị
-
vật có ích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm huyệt
* Từ tham khảo/words other:
- vạt cỏ bị cắt
- vắt cổ chày ra nước
- vật cố định
- vật có giá trị
- vật có ích