Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh chớp nhoáng
- lightning war; blitzkrieg
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh thể đôi
-
tinh thể hình kim
-
tinh thể hình thoi
-
tinh thể học
-
tình thế khó xử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh chớp nhoáng
* Từ tham khảo/words other:
- tinh thể đôi
- tinh thể hình kim
- tinh thể hình thoi
- tinh thể học
- tình thế khó xử