theo đuổi | * verb - to pursue patiently |
theo đuổi | - to pursue|= các chính sách mà chính phủ tiền nhiệm theo đuổi the policies pursued by the previous government|= tất cả chúng ta đang theo đuổi một mục đích giống nhau we are all pursuing the same goals |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa lĩnh
- chưa lọc
- chua loét
- chữa lỗi
- chua lòm