chiến dịch | * noun - Campaign, movement =phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè+to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement) |
chiến dịch | - drive; campaign; operation|= chiến dịch hồ chí minh the ho chi minh campaign|= chiến dịch bão sa mạc operation desert storm |
* Từ tham khảo/words other:
- bàng hệ
- bảng hiệu
- băng hình
- bang hộ
- bằng hổ phách