Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếm lấy
* dtừ|- taking, seizure, assumption, seizing|* ngđtừ|- assume|* thngữ|- to lay hands on
* Từ tham khảo/words other:
-
luật lệ riêng của một nước
-
luật mâu thuẫn
-
luật môi trường
-
luật mười hai bảng
-
luật nào cũng có kẽ hở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếm lấy
* Từ tham khảo/words other:
- luật lệ riêng của một nước
- luật mâu thuẫn
- luật môi trường
- luật mười hai bảng
- luật nào cũng có kẽ hở