Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếm hữu trước
* ngđtừ|- pre-empt
* Từ tham khảo/words other:
-
tống đạt
-
tống đi
-
tổng diễn tập
-
tổng đình công
-
tông đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếm hữu trước
* Từ tham khảo/words other:
- tống đạt
- tống đi
- tổng diễn tập
- tổng đình công
- tông đồ