Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực đơn
* noun
- menu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thực đơn
- bill of fare; menu|= thực đơn bữa trưa lunch menu|= thực đơn dành cho trẻ em children's menu
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng
-
chứng
-
chững
-
chửng
-
chung ái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực đơn
* Từ tham khảo/words other:
- chừng
- chứng
- chững
- chửng
- chung ái