chia buồn | - to offer one's sympathy/one's condolences to somebody; to condole with somebody|= xin thành thật chia buồn please accept my deepest sympathy; please accept my most sincere condolences; with deepest sympathy; with heartfelt condolences|= thư chia buồn letter of condolence/sympathy |
* Từ tham khảo/words other:
- cân nhắc kỹ
- cân nhắc lợi hại
- cằn nhằn
- cẳn nhẳn
- cận nhật