Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí tôn
- Most venerated
=Đấng chí tôn+The Most Venerated, God
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí tôn
- most venerated|= đấng chí tôn the most venerated god
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng điện thoại
-
băng điện tín
-
bảng điều chỉnh
-
bảng điều khiển
-
băng dính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí tôn
* Từ tham khảo/words other:
- bằng điện thoại
- băng điện tín
- bảng điều chỉnh
- bảng điều khiển
- băng dính