chí tình | - Wholehearted =người bạn chí tình+a wholehearted friend =ăn ở chí tình với mọi người+to show a whole heart in one's dealing with everyone |
chí tình | - wholehearted|= một người bạn chí tình a wholehearted friend|= ăn ở chí tình với mọi người to show a whole heart in one's dealings with everyone |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng điện báo
- bằng điện thoại
- băng điện tín
- bảng điều chỉnh
- bảng điều khiển