Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí thú
- Interested in and devoted to
=làm ăn chí thú+to be interested in and devoted to one's work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí thú
- interested in and devoted to|= làm ăn chí thú to be interested in and devoted to one's work|- economical; serious
* Từ tham khảo/words other:
-
băng điểm
-
bằng điện báo
-
bằng điện thoại
-
băng điện tín
-
bảng điều chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí thú
* Từ tham khảo/words other:
- băng điểm
- bằng điện báo
- bằng điện thoại
- băng điện tín
- bảng điều chỉnh