Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi thu
- receipts and expenses; income and expenses; incomings and outgoings
* Từ tham khảo/words other:
-
đậy miệng
-
đầy mồ hôi
-
dây móc bít tất
-
dây móc thòng lọng
-
đầy mỏm đá lởm chởm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi thu
* Từ tham khảo/words other:
- đậy miệng
- đầy mồ hôi
- dây móc bít tất
- dây móc thòng lọng
- đầy mỏm đá lởm chởm