Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phó
- payment|= lệnh chi phó order to pay; order for payment
* Từ tham khảo/words other:
-
đổ cát vào
-
đồ câu
-
đồ câu cá
-
độ chắc
-
đồ chạm hình hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phó
* Từ tham khảo/words other:
- đổ cát vào
- đồ câu
- đồ câu cá
- độ chắc
- đồ chạm hình hoa