Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt thâm quầng
- eyes with dark circles round them|= mắt thâm quầng sau nhiều đêm thức trắng to have rings under one's eyes after many sleepless nights; to have dark circles round one's eyes after many sleepless nights
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều chất cốt
-
có nhiều chấy rận
-
có nhiều chỗ lõm
-
có nhiều chỗ nước xoáy
-
có nhiều chỗ sưng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt thâm quầng
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều chất cốt
- có nhiều chấy rận
- có nhiều chỗ lõm
- có nhiều chỗ nước xoáy
- có nhiều chỗ sưng lên