Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phí quản trị
- spending on administration; administration costs; administrative costs
* Từ tham khảo/words other:
-
lời quở trách
-
lời quở trách lải nhải
-
lỗi quy cho ai
-
lợi quyền
-
lòi ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phí quản trị
* Từ tham khảo/words other:
- lời quở trách
- lời quở trách lải nhải
- lỗi quy cho ai
- lợi quyền
- lòi ra