Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phí gia đình
- household expenses
* Từ tham khảo/words other:
-
nhâng nháo
-
nhăng nhít
-
nhằng nhịt
-
nhắng nhít
-
nhãng quên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phí gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- nhâng nháo
- nhăng nhít
- nhằng nhịt
- nhắng nhít
- nhãng quên