Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầu xanh
* noun
- brothel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lầu xanh
- brothel; bordello; bawdyhouse; whorehouse; house of ill fame; house of prostitution|= chốn lầu xanh flesh-pot; red-light district|= bị bán vào lầu xanh to be sold into prostitution
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ công nhân viên
-
cán bộ điều tra số dân
-
cán bộ giảng dạy
-
cán bộ khung của đội thủy thủ
-
cán bộ khung của trung đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầu xanh
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ công nhân viên
- cán bộ điều tra số dân
- cán bộ giảng dạy
- cán bộ khung của đội thủy thủ
- cán bộ khung của trung đoàn