Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi nhánh
- branch; affiliation|= chi nhánh ngân hàng tỉnh a provincial branch of the national bank|= công ty có chi nhánh khắp nơi trong nước the company has branches all over the country
* Từ tham khảo/words other:
-
nước rửa đồ thờ
-
nước rưới dầu xoa
-
nước rút
-
nước sắc
-
nước sắc vỏ rễ de vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi nhánh
* Từ tham khảo/words other:
- nước rửa đồ thờ
- nước rưới dầu xoa
- nước rút
- nước sắc
- nước sắc vỏ rễ de vàng