Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng ruộng
- field; plain
* Từ tham khảo/words other:
-
bồng lai
-
bồng lai tiên cảnh
-
bóng láng
-
bông lau
-
bông lau vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng ruộng
* Từ tham khảo/words other:
- bồng lai
- bồng lai tiên cảnh
- bóng láng
- bông lau
- bông lau vàng