Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm phục xuống đất
* nđtừ|- grovel
* Từ tham khảo/words other:
-
không khách sáo
-
không khai khẩn
-
không kham nổi
-
không khám phá ra được
-
không khâm phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm phục xuống đất
* Từ tham khảo/words other:
- không khách sáo
- không khai khẩn
- không kham nổi
- không khám phá ra được
- không khâm phục