Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ còn da bọc xương
* ttừ|- raw-boned, hide-bound
* Từ tham khảo/words other:
-
hình tám mặt
-
hình tán
-
hình tảo cỏ đá
-
hình tạo lại
-
hình tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ còn da bọc xương
* Từ tham khảo/words other:
- hình tám mặt
- hình tán
- hình tảo cỏ đá
- hình tạo lại
- hình tên