Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chị bảo mẫu
* dtừ|- nursemaid
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc thường làm hằng ngày
-
công việc thường xuyên buồn tẻ
-
công việc trả theo lối lượng sản phẩm
-
công việc trí óc
-
công việc trong nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chị bảo mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- công việc thường làm hằng ngày
- công việc thường xuyên buồn tẻ
- công việc trả theo lối lượng sản phẩm
- công việc trí óc
- công việc trong nhà