Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí ác
-Very wicked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí ác
- very wicked
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng đăng ký
-
bảng danh dự
-
bằng danh dự
-
bảng danh sách
-
băng đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí ác
* Từ tham khảo/words other:
- bảng đăng ký
- bảng danh dự
- bằng danh dự
- bảng danh sách
- băng đảo