Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết giẫm
- damn|= đồ chết giẫm! damn you!|- (a curse) die miserably
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp ủy viên
-
cấp văn bằng
-
cập vật động từ
-
cặp vợ chồng
-
cấp vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết giẫm
* Từ tham khảo/words other:
- cấp ủy viên
- cấp văn bằng
- cập vật động từ
- cặp vợ chồng
- cấp vốn