Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để lộ bộ mặt thật
* thngữ|- to show the cloven hoof
* Từ tham khảo/words other:
-
thiểu số
-
thiểu số phục tùng đa số
-
thiêu sống
-
thiếu sót
-
thiếu sót về kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để lộ bộ mặt thật
* Từ tham khảo/words other:
- thiểu số
- thiểu số phục tùng đa số
- thiêu sống
- thiếu sót
- thiếu sót về kỹ thuật