chết đuối | - To drown =chết đuối vớ phải bọt+boggeddown man leans on a broken reed |
chết đuối | - to drown; to die of drowning; to find a watery grave; to become food for fishes|= một trường hợp chết đuối a death by drowning|= chết đuối ngoài biển to be drowned at sea |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng cắt gác
- bằng chấm và gạch
- băng chân
- bằng chân
- bằng chế tạo