Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chểnh mảnh
* nđtừ|- slacken
* Từ tham khảo/words other:
-
động tác lộn mình
-
động tác lộn vòng
-
động tác lùi
-
động tác múa
-
động tác múa trên đầu ngón chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chểnh mảnh
* Từ tham khảo/words other:
- động tác lộn mình
- động tác lộn vòng
- động tác lùi
- động tác múa
- động tác múa trên đầu ngón chân