Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh kịch
- Chinese opera theatre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh kịch
- chinese opera theatre
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thằng chết tiệt này
-
cai thầu
-
cái thế
-
cái thế anh hùng
-
cài then
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh kịch
* Từ tham khảo/words other:
- cái thằng chết tiệt này
- cai thầu
- cái thế
- cái thế anh hùng
- cài then