Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái thế
- preeminent; towering|= tài cái thế a pre-eminent talent|= anh hùng cái thế a hero towering above his contemporaries; the hero of the age
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thuật
-
chính thức
-
chính thức được coi là mật
-
chính thức hóa
-
chính thức làm lễ kết nạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái thế
* Từ tham khảo/words other:
- chính thuật
- chính thức
- chính thức được coi là mật
- chính thức hóa
- chính thức làm lễ kết nạp