Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chễnh chện
- như chễm chệ
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ học bổng
-
quy hồi
-
quy hướng
-
quy hưu
-
quý hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chễnh chện
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ học bổng
- quy hồi
- quy hướng
- quy hưu
- quý hữu