Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẻn hoẻn
- solitary, lonely; lone|= ngồi chẻn hoẻn sit alone|- narrow, small
* Từ tham khảo/words other:
-
bập bà bập bùng
-
bập bẹ
-
bấp bênh
-
bập bênh
-
bập bềnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẻn hoẻn
* Từ tham khảo/words other:
- bập bà bập bùng
- bập bẹ
- bấp bênh
- bập bênh
- bập bềnh