Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chén chung
- (dial) small cup
* Từ tham khảo/words other:
-
điện thoại có tiếng nói lẫn hình ảnh
-
điện thoại công cộng
-
điện thoại dã chiến
-
điện thoại di động
-
điện thoại do người bên kia đầu dây trả tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chén chung
* Từ tham khảo/words other:
- điện thoại có tiếng nói lẫn hình ảnh
- điện thoại công cộng
- điện thoại dã chiến
- điện thoại di động
- điện thoại do người bên kia đầu dây trả tiền