Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai thế
- reformer cardinal (caodai)
* Từ tham khảo/words other:
-
nói tràng giang đại hải
-
nói trên
-
nói trên bục
-
nổi trên mặt
-
nổi trên mặt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai thế
* Từ tham khảo/words other:
- nói tràng giang đại hải
- nói trên
- nói trên bục
- nổi trên mặt
- nổi trên mặt nước