chêm | * verb -to wedge; to pack = chêm một chân bàn+To pack the short leg of a table |
chêm | * đtừ|- to wedge (in), shim|= chêm cán cuốc to wedge a hoe handle|* nghĩa bóng to cut in, put in|= ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu to listen and cut in from time to time with a sentence|* dtừ|- wedge, shim |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách này
- bằng cách này cách khác
- bằng cách này hay cách khác
- bằng cách này hoặc bằng cách khác
- bằng cách nói miệng