chễm chệ | * adj - Imposing =ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng+to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed |
chễm chệ | * ttừ|- imposing; sit in a solemn, haughty manner|- cũng chễm trệ, chễnh chện|= ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách này cách khác
- bằng cách này hay cách khác
- bằng cách này hoặc bằng cách khác
- bằng cách nói miệng
- bằng cách trộm cắp