Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che khuất
- to blot out; to hide; to conceal|= cây cối che khuất ngôi nhà trees hide the house from sight|= mây che khuất mặt trời clouds hid the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp tập luyện
-
lớp than
-
lớp thiếp
-
lợp tôn
-
lớp tráng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che khuất
* Từ tham khảo/words other:
- lớp tập luyện
- lớp than
- lớp thiếp
- lợp tôn
- lớp tráng