Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền phụ cấp xuất ngũ
* dtừ|- severance allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
người thúc đẩy
-
người thực dụng
-
người thực hành
-
người thực hiện
-
người thúc nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền phụ cấp xuất ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- người thúc đẩy
- người thực dụng
- người thực hành
- người thực hiện
- người thúc nợ