Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vụt
- Run like the wind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy vụt
- run like the wind; scamper|= tôi thoáng thấy tên trộm chạy vụt đi i caught sight of the thief scampering away
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn tay
-
bẩn tay
-
bàn tay cứng rắn
-
bàn tay để dưới tầm vai
-
bàn tay phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vụt
* Từ tham khảo/words other:
- bàn tay
- bẩn tay
- bàn tay cứng rắn
- bàn tay để dưới tầm vai
- bàn tay phải