cháy sém | - Licked up by the flame; singed =Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi+The iron is too hot, the shirt has been singed |
cháy sém | - licked up by the flame; singe; singed|= bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi the iron is too hot, the shirt has been singed |
* Từ tham khảo/words other:
- bán sơn địa
- bản song tấu
- bán sử
- bản sư
- bắn súng