Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy máu phổi
* dtừ|- pneumorhagia
* Từ tham khảo/words other:
-
được cưng quá
-
được đặc ân
-
được đặc quyền
-
được dẫn ra
-
được đằng chân, lân đằng đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy máu phổi
* Từ tham khảo/words other:
- được cưng quá
- được đặc ân
- được đặc quyền
- được dẫn ra
- được đằng chân, lân đằng đầu