Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn luận
- Speech
=Tự do ngôn luận+Freedom of speech
=Cơ quan ngôn luận+A mouthpiece
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngôn luận
- speech|= tự do ngôn luận xem quyền tự do ngôn luận|= cơ quan ngôn luận organ
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lý chua
-
cây lý gai
-
cây mã đề
-
cây mã đề nhuận tràng
-
cây ma hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn luận
* Từ tham khảo/words other:
- cây lý chua
- cây lý gai
- cây mã đề
- cây mã đề nhuận tràng
- cây ma hoàng