Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy lên gần
* thngữ|- to drive up
* Từ tham khảo/words other:
-
kính biếu
-
kinh bố
-
kinh bổn
-
kính cầm tay
-
kính cẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy lên gần
* Từ tham khảo/words other:
- kính biếu
- kinh bố
- kinh bổn
- kính cầm tay
- kính cẩn